Những chữ thuộc hành Thổ và các tên mệnh thổ khi đặt tên con theo những chữ này là một vấn đề quan trọng mà nhiều cha mẹ rất quan tâm hiện nay. Đặt tên con hợp mệnh, hợp phong thủy sẽ hỗ trợ, giúp đỡ những yếu điểm của con, giúp con phát huy ưu điểm của bản thân, cuộc sống công việc sau này sẽ gặt hái được nhiều thành công.
Bạn đang đọc: Những chữ thuộc hành thổ: Các tên mệnh thổ đặt tên con
Contents
1. Đặc điểm của hành Thổ
Để nắm được rõ những chữ thuộc hành Thổ là chữ nào thì trước hết chúng ta cần hiểu về đặc điểm của hành Thổ trong Ngũ hành.
Hành Thổ là chỉ thiên nhiên, môi trường ươm trồng, là điều kiện sống của các loại sinh vật, thực vật trên Trái Đất. Vì vậy, có thể nói hành Thổ mang đặc tính là chủ về đức tin, là nơi sinh dưỡng của vạn vật nên được ví như người mẹ đôn hậu, đầy sự vị tha và tấm lòng bao dung nuôi dưỡng, tương hỗ các hành khác.
Hành Thổ có sáu nạp âm là: Thành Đầu Thổ, Ốc Thượng Thổ, Bích Thượng Thổ, Thành Đầu Thổ, Sa Trung Thổ và Lộ Bàng Thổ. Trong đó:
- Những nạp âm Thành Đầu Thổ, Bích Thượng Thổ, Ốc Thượng Thổ lần lượt là đất đầu thành, đất trên vách, đất mái nhà sẽ bị hành Mộc tương khắc.
- Lộ Bàng Thổ – đất ven đường, Sa Trung Thổ – đất phù sa và Đại Dịch Thổ – đất quán dịch lớn không bị tương khắc với Mộc vì trên những loại đất này cây cối có thể sinh sống.
2. Chữ thuộc hành Thổ là những chữ nào?
Những chữ thuộc hành Thổ gồm chữ nào? Bản thân hành Thổ chính là nơi cư ngụ, sinh dưỡng, phát triển của mọi sinh vật nên giống như một người mẹ, khi tích cực, hành Thổ biểu thị lòng công bằng, trí khôn ngoan và bản năng riêng của mình. Còn khi tiêu cực, hành Thổ tạo ra sự ngột ngạt hoặc tính hay lo nghĩ về những khó khăn không tồn tại.
Dưới đây là bảng các tên mệnh thổ những chữ có ngũ hành thuộc Thổ để bạn có thể tham khảo:
Cát | Sơn | Ngọc | Bảo | Châu | Châm |
Nghiễn | Nham | Bích | Kiệt | Thạc | Trân |
Anh | Lạc | Lý | Chân | Côn | Điền |
Quân | Trung | Diệu | San | Tự | Địa |
Nghiêm | Hoàng | Thành | Kỳ | Cơ | Viên |
Liệt | Kiên | Đại | Bằng | Công | Thông |
Diệp | Đinh | Vĩnh | Giáp | Thân | Bát |
Bạch | Thạch | Hòa | Lập | Thảo | Huấn |
Nghị | Đặng | Trưởng | Long | Độ | Khuê |
3. Nguyên tắc đặt tên con thuộc mệnh Thổ
Từ những chữ thuộc hành Thổ và các tên mệnh thổ trên đây, cha mẹ có thể đặt tên cho con cái theo các nguyên tắc phong thủy sau để có thể mang lại may mắn, thuận lợi không chỉ cho bản thân đứa trẻ mà còn cho cả gia đình và dòng tộc.
3.1. Đặt tên con hợp mệnh bố mẹ
Do chịu ảnh hưởng của nền văn hóa phương Đông nên hầu hết các gia đình Việt thường rất coi trọng việc đặt tên cho con. Không ít gia đình đã chi rất nhiều tiền để tìm được thầy phong thủy giỏi đặt cho con mình một cái tên không những hay, có ý nghĩa mà về mặt phong thủy còn có thể tương trợ cho bản mệnh của con và cũng không xung khắc với bản mệnh của cha mẹ.
3.2. Theo quy luật tương sinh tương khắc của năm giới
Ngũ hành tương sinh sẽ mang đến sự hỗ trợ mạnh mẽ cho nhau, là sự chuyển hóa và liên hệ vô cùng mật thiết và chặt chẽ giữa Trời và Đất. Vì thế, nó ảnh hưởng rất lớn đến vận mệnh của đời người.
Theo đó, những chữ thuộc hành Thổ và việc đặt tên con theo mối quan hệ Ngũ hành tương sinh được ứng dụng rất hiệu quả trong đời sống. Nhờ đó để tạo ra các lợi thế phát triển cho vận mệnh con người. Và khi đạt được đỉnh cao tương sinh, vòng Ngũ hành sẽ trở thành một vòng tròn khép kín liên kết mật thiết với nhau, bao gồm:
- Tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
- Tương khắc: Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ.
Từ vòng tương sinh tương khắc trong Ngũ hành, cha mẹ nên hiểu một cách đơn giản là khi đặt tên con, bạn cũng nên lựa chọn một cái tên thể hiện đặc tính của các hành tương sinh với mệnh của bé.
Vì vậy, bé sinh ra thuộc mệnh Kim thì cha mẹ nên tìm tên có những chữ thuộc hành Thổ để đặt cho con để con nhận được sự hỗ trợ để phát triển, gặp nhiều may mắn, thuận lợi hơn trong cuộc sống sau này.
Tìm hiểu thêm: Nằm mơ thấy con sóc: Nắm rõ cảnh báo này nếu không muốn đón họa hại
3.3. Đặt tên con phải bổ khuyết cho Tứ trụ
Ngoài việc lưu ý đến Ngũ hành tương sinh tương khắc thì khi chọn tên để đặt cho con, cha mẹ cũng cần quan tâm đến vấn đề bổ khuyết Tứ trụ chuẩn Thiên Can – Địa Chi. Đây là phương pháp luận vận mệnh kết hợp đại vận và lưu niên, được tạo nên từ bốn yếu tố, đó là: năm, tháng, ngày, giờ. Vì thế, tứ trụ sẽ có 4 Thiên Can và 4 Địa Chi, tạo thành một Bát tự của một người.
3.4. Gợi ý đặt tên con chuẩn phong thủy hành Thổ
Nhắc đến hành Thổ là chúng ta sẽ nghĩ ngay đến đất và những sắc màu của đất như màu vàng, màu nâu. Hành Thổ có đặc tính là mang theo nội lực mạnh mẽ, tính cách bền bỉ, vững vàng, có thể sẵn sàng nâng đỡ được người khác nhưng lại không khiến người ta thích mình bởi vì sự bảo thủ, cứng nhắc.
Nếu chọn những chữ thuộc hành Thổ để đặt tên cho con trai, cha mẹ có thể chọn các tên sau: Độ, Giáp, Hoàng, Huấn, Kiên, Kiệt, Điền, Đại, Cơ, Bảo, Bằng, Anh, Vĩnh, Trường, Thành, Sơn, Quân, Nghiêm,…
Thổ là nơi ươm trồng, nơi sinh ký tử quy của mọi sinh vật nên những người mang tên của hành Thổ sẽ có khuynh hướng thể hiện tính cách trung thành, nhẫn nại, đáng tin cậy. Vì vậy, nếu cha mẹ muốn đặt tên cho con gái, có thể lựa chọn những tên sau: Diệu Ái, Cẩm Anh, Chiêu Anh, Diệu Anh, Kim Châu, An Châu, Thảo Diệp, Quỳnh Diệp, Thiên Diệp, Cúc Hạ, Khánh Hân, Giang Nhi, Bảo Nhi, Cát Hạ, Hiền Nhi, Lam Ngọc, Hồng Châu,…
>>>>>Xem thêm: Mơ thấy hoa hồng: Xem ngay nếu muốn thu hút nhiều may mắn
Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin thú vị về những chữ thuộc hành Thổ và cách đặt tên con chuẩn theo phong thủy Ngũ hành. Hy vọng, sau bài viết này, nhiều bậc cha mẹ có thể lựa chọn cho con mình một cái tên hay, ý nghĩa lại phù hợp với ngũ hành và cung mệnh của con.
Vì đây chỉ là một quan niệm về phong thủy, nó không bắt buộc phải áp dụng với mọi đứa bé nên bố mẹ hãy dành tình yêu thương và dạy dỗ con thật tốt, chắc chắn bé sẽ có một tương lai tươi sáng.
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách đặt tên mệnh Thổ giúp con cả đời phú quý, bình an
- Người mệnh Thổ sinh năm nào? Mệnh Thổ biết điều này cuộc sống chắc chắn thăng hoa