Quẻ số 4 Sơn Thủy Mông tượng trưng cho tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm với góc nhìn còn nhiều hạn chế. Quẻ này mang đến lời khuyên về động lực học tập và làm việc. Hiểu rõ về bản chất của quẻ này sẽ giúp bạn thay đổi tư duy từ đó hướng tới thành công rực rỡ trong tương lai.
Bạn đang đọc: Bí mật quẻ số 4: Hành trình từ kiến thức non nớt đến đỉnh cao trí tuệ
Contents
- 1 1. Tên gọi của 64 quẻ trong Kinh Dịch
- 2 2. Tìm hiểu Quẻ số 4 – Sơn Thủy Mông
- 3 3. Luận giải chi tiết về ý nghĩa Quẻ số 4?
- 4 4. Sơ lược từng hào của Quẻ số 4 – Sơn Thủy Mông
- 5 5. Quẻ Sơn Thủy Mông thuộc quẻ hung hay cát? Tốt hay Xấu?
- 6 7. Quẻ Sơn Thủy Mông tốt cho công việc nào năm 2024?
- 7 8. Ứng dụng đời sống của Quẻ số 4 – Sơn Thủy Mông
1. Tên gọi của 64 quẻ trong Kinh Dịch
Trong tri thức của Kinh Dịch, có một bộ 64 quẻ, được biết đến với những cái tên đặc biệt, chúng mang theo ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự kết hợp tuyệt vời giữa yin và yang. Những quẻ này không chỉ đóng vai trò là các công cụ dự đoán mà còn đại diện cho sự biến đổi và sự phát triển, liên quan chặt chẽ đến mọi sự vật và sự kiện.
64 quẻ trong kinh dịch
Quẻ số |
Tên Quẻ |
Quẻ số |
Tên Quẻ |
1 |
Thuần Càn |
33 |
Thiên Sơn Độn |
2 |
Thuần Khôn |
34 |
Lôi Thiên Đại Tráng |
3 |
Thủy Lôi Truân |
35 |
Hỏa Địa Tấn |
4 |
Sơn Thủy Mông |
36 |
Địa Hòa Minh Di |
5 |
Thủy Thiên Nhu |
37 |
Phong Hỏa Gia Nhân |
6 |
Thiên Thủy Tụng |
38 |
Hỏa Trạch Khuê |
7 |
Địa Thủy Sư |
39 |
Thủy Sơn Kiển |
8 |
Thủy Địa Tử |
40 |
Lôi Thủy Giải |
9 |
Phong Thiên Tiểu Súc |
41 |
Sơn Trạch Tổn |
10 |
Thiên Trạch Lý |
42 |
Phong Lôi Ích |
11 |
Địa Thiên Thái |
43 |
Trạch Thiên Quải |
12 |
Thiên Địa Bĩ |
44 |
Thiên Phong Cấu |
13 |
Thiên Hỏa Đồng Nhân |
45 |
Trạch Địa Tụy |
14 |
Hỏa Thiên Đại Hữu |
46 |
Địa Phong Thăng |
15 |
Địa Sơn Khiêm |
47 |
Trạch Thủy Khốn |
16 |
Lôi Địa Dự |
48 |
Thủy Phong Tỉnh |
17 |
Trạch Lôi Tùy |
49 |
Trạch Hỏa Cách |
18 |
Sơn Phong Cổ |
50 |
Hỏa Phong Đỉnh |
19 |
Địa Trạch Lâm |
51 |
Thuần Chấn |
20 |
Phong Địa Quan |
52 |
Thuần Cấn |
21 |
Hỏa Lôi Phệ Hạp |
53 |
Phong Sơn Tiệm |
22 |
Sơn Hỏa Bí |
54 |
Lôi Trạch Quy Muội |
23 |
Sơn Địa Bác |
55 |
Lôi Hỏa Phong |
24 |
Địa Lôi Phục |
56 |
Hỏa Sơn Lữ |
25 |
Thiên Lôi Vô Vọng |
57 |
Thuần Tốn |
26 |
Sơn Thiên Đại Súc |
58 |
Thuần Đoài |
27 |
Sơn Lôi Di |
59 |
Phong Thủy Hoán |
28 |
Trạch Phong Đại Quá |
60 |
Thủy Trạch Tiết |
29 |
Thuần Khảm |
61 |
Phong Trạch Trung Phu |
30 |
Thuần Ly |
62 |
Lôi Sơn Tiểu Quả |
31 |
Trạch Sơn Hàm |
63 |
Thủy Hỏa Ký Tế |
32 |
Lôi Phong Hằng |
64 |
Hỏa Thủy Vị Tế |
2. Tìm hiểu Quẻ số 4 – Sơn Thủy Mông
Quẻ số 4, Sơn Thủy Mông mang đến ý nghĩa của sự mơ hồ, không rõ ràng, và thậm chí là sự vô ý thức. Mọi thứ đều tựa như đang hiện diện trong một lớp sương dày, đầy sự mơ hồ và không phát triển.
Quẻ này đại diện cho một giai đoạn trung bình kém, nơi mà tình hình vận thế còn lộn xộn và chưa rõ ràng. Đối diện với tình thế như vậy, quan trọng nhất là phải hiểu đầy đủ về tất cả các khía cạnh, nên tìm kiếm ý kiến từ người khác để thu thập nhiều thông tin hơn và chờ đợi cho đến khi mọi thứ rõ ràng hơn trước khi ra quyết định hành động. Để đi đến cái nhìn hoàn thiện hơn về quẻ số 4, hãy cùng khám phá ý nghĩa sau đây:
2.1. Sơn Thủy Mông là quẻ gì?
Quẻ số 4 trong Kinh Dịch được biết đến với tên gọi là Quẻ Sơn Thủy Mông hoặc đơn giản là Quẻ Mông (蒙 mèng).
Với Nội quái là ☵ (:|: 坎 kản) Khảm, tượng trưng cho yếu tố Nước, và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gẽn) Cấn, biểu hiện cho yếu tố Núi. Phục Hy ghi rằng, quẻ này mang đầy đủ đặc điểm của sự tự nhiên và sự truân chuyên với việc sinh sôi tự nhiên. Mông tỏ ra như một bức tranh sống động, nơi mọi sự sống sinh tồn và phát triển.
Chữ Mông đồng nghĩa với tâm hồn tối tăm, tư duy hạn chế, và trí óc non nớt. Nó là biểu tượng của căn nhà lụp xụp, nơi trí óc hạn chế và lòng dũng cảm không được phát huy. Quẻ Mông nêu lên hình ảnh của sự thiếu kinh nghiệm và sự ngu dốt, bao gồm cả những ý nghĩa mơ hồ hay mất mát tri thức.
2.2. Cách giải quẻ số 4 (Sơn Thủy Mông) như thế nào?
Việc tìm hiểu ý nghĩa của quẻ số 4 dựa trên cơ sở chắc chắn của Kinh Dịch cổ xưa, một tài liệu được truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ khác. Để hiểu rõ hơn về quẻ Sơn Thủy Mông, chúng ta cần tiến hành xây dựng một đồ hình cụ thể, và sau đó kết hợp đồ hình này với Nội Quải và Ngoại Quải để thu được kết quả chính xác nhất trong quá trình bói. Điều này là một quy trình phức tạp và không phải ai cũng có khả năng thực hiện.
3. Luận giải chi tiết về ý nghĩa Quẻ số 4?
Quẻ số 4, quẻ Mông, biểu tượng của tuổi trẻ chưa trải sự nghiệp, hiện lên như một bức tranh mô tả sự thiếu kinh nghiệm và tầm nhìn hạn chế. Trí óc và kiến thức của nhóm thanh niên này vẫn còn non kém, nhưng thông qua sự hướng dẫn và chỉ bảo, họ đã tích lũy được sự nhạy bén và tri thức.
Khi quan sát hình ảnh của quẻ này, ta thấy phần trên là Cấn, biểu tượng cho núi, trong khi phần dưới là Khảm, đại diện cho nước. Nước có thể biến đổi thành sương hoặc đá khi hơi nước bay hơi, che phủ và làm mờ đi hình dạng thực sự của núi. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về quẻ số 4, hãy đến với luận giải sau:
“Sơn hạ, xuất tuyền: Mông.
“Quân tử dĩ Quả hạnh, dục đức.
Dưới chân núi, dòng suối mát chảy, tượng quẻ Mông hiện lên như biểu tượng của sự quân tử. Những người trí thức hiểu rõ rằng để phát triển “trái hạnh” (quả hạnh), họ cần vun trồng nó bằng “đức”. Câu chuyện này mang đến hai góc nhìn quan trọng: một là sự cạn, hai là sự sâu.
Trong góc độ của sự cạn, nó có thể được hiểu như là mô tả về công trình và sứ mệnh của Văn hóa và Giáo dục. Đức dục đứng đầu, với Trí dục đứng sau: “Đức thắng Tài vi quân tử; Tài thắng Đức vi tiểu nhân.”
Còn đối với sự sâu, việc dưỡng dục cái Đức không chỉ đơn thuần là việc tuân theo luân lý nhị nguyên, mà là việc hướng dẫn theo cái Đức của Lão Tử: “Thượng đức bất đức.” Đây là cái Đức của Đạo, hay được gọi là “tự kỷ hư Tâm”. Đây là sự nuôi dưỡng cái Tâm Hư, siêu Thiện Ác, được Trang Tử mô tả là “Vương đức” hoặc Đạo Tâm.
Định nghĩa của “Vương đức” thật sự đặc biệt: “Nghe rõ được trong chốn vô thinh, thấy rõ được trong cảnh vô sắc.” Điều này có nghĩa là họ nhận thức rất rõ trong bầu không khí tĩnh lặng của vô thinh, vô sắc. Trong sự yên bình và im lìm của vô thinh, họ có khả năng nhận ra mọi sự xung đột và mâu thuẫn trên thế giới. Nói cách khác, trong âm, họ thấy rõ sự “Âm trung hữu Dương”; trong Dương, họ thấy rõ sự “Dương trung hữu Âm.” Nghĩa là họ hiểu rõ sự cân bằng giữa Họa và Phúc, giữa Phúc và Họa.
4. Sơ lược từng hào của Quẻ số 4 – Sơn Thủy Mông
Gồm có 6 Hào được luận giải như sau:
4.1. Hào Sơ Cửu
“Phát Mông, lợi dụng Hình nhân”.
Hào Sơ Lục thuộc ở đỉnh quẻ Mông, đó là hào Âm, một hào mang đầy đặn tính chất không chính trực (“âm cư dương vị”). Điều này có nghĩa là người mang hào này đang sống dưới sự ám ảnh của những yếu tố tiêu cực, bị ràng buộc bởi nhiều gông cùm khác nhau như những “giáo điều cố định,” những định kiến xã hội, luân lý, tôn giáo, và chính trị. Như một kẻ còn hôn ám, họ trở nên mê muội và bị trói buộc bởi những điều này, khiến cho sự tự do tự nhiên của họ bị hạn chế.
Những “giáo điều cố định” này đặt ra những ràng buộc mạnh mẽ, khiến cho người này trở thành nô lệ của hoàn cảnh, một “sản phẩm của xã hội.” Những niềm tin giả tạo của xã hội áp đặt lên tư tưởng, tình cảm, và hành vi của họ như những chiếc gông cùm không cho phép họ tự do biểu lộ Thiên Chân. Để giải thoát khỏi tình trạng này, điều quan trọng nhất là phải loại bỏ tất cả những gông cùm đó bằng cách nhận ra rõ ràng rằng họ đang bị trói buộc như một tên nô lệ.
Điều này đòi hỏi họ phải tự nhận thức và đối mặt với những giáo điều cố định, tập quán và dục vọng ích kỷ, những thứ đã còng trói họ. Tóm lại, họ phải nhận ra mình đang là một tên nô lệ: nô lệ của dục vọng cá nhân và nô lệ của những ước lệ được đặt ra bởi xã hội và ý kiến của những người xung quanh.
4.2. Hào Cửu Nhị
Bao Mông, Kiết, nạp phụ, tử khắc gia.
Cửu Nhị một trong số hào của quẻ số 4 với vị thế dương cương và đắc Trung đắc chính, trở thành bậc thầy của nội quái, kiểm soát toàn bộ thế giới âm. Ôm trọn và che chở mọi hào âm, Cửu Nhị đứng đầu như một vị Tôn sư trong thời đại hỗn loạn này, đảm nhận trách nhiệm khai tâm cho toàn bộ thời kỳ.
Các hào âm, biểu tượng cho những người phụ nữ và những tình cảm lạc quan, khiến cho Cửu Nhị sẵn lòng chấp nhận mọi thứ (có thể diễn đạt là “nạp phụ”) mà không từ chối bất kỳ ai, không phân biệt âm dương, tính thiện ác. Điều này hiện thực hóa khái niệm “bao mông 包 蒙.”
Được đánh giá cao với hai từ “Kiết” (bao mông và nạp phụ), Cửu Nhị chứng tỏ đức Trung cương của mình. Trong khi Ngũ đại diện cho sự nhân từ âm nhu, chỉ khi kết hợp với Nhị mới tạo nên sự liên kết. Nếu Ngũ cũng cương cứng như Nhị, thì “Cương nhu tương tiếp” mới có thể xảy ra, chứng tỏ rằng cần có sự cân bằng giữa Âm và Dương để tuân theo Đạo.
4.3. Hào Lục Tam
Vật dụng thú nữ; Kiến kim phu bất hữu cung, vô du lợi.
Hình ảnh một người con gái được mô tả qua câu thơ không phải là về vẻ ngoại hình của cô, mà là về tâm hồn yếu đuối. Đây không phải là một cô gái mất nết, mà là một người quá yếu đuối, không thể giữ vững tư thế của mình. Người này luôn tìm kiếm ai đó mạnh mẽ hơn, sẵn sàng sùng bái cô như một thần tượng, đặc biệt là những người giàu có (“Kim phu”, con người như vàng khối). Những người như vậy thường dễ dàng bị lôi cuốn vào sự thờ phụng, không giữ được tính cách của mình và trở nên phụ thuộc vào những người có uy tín và tài năng
4.4. Hào Lục Tứ
Ở quẻ số 4, chỉ có 2 hào Nhị và Ngũ mới sở hữu khả năng “phá Mông” – tức là giải quyết được sự hỗn loạn của con người trong thế giới đầy thị phi!
Tính đặc biệt của hào Lục Tứ là sự kết hợp âm cư âm vị và sự không đồng nhất. Ở trên, nó cách xa Thượng cửu; ở dưới, cũng xa Cửu Nhị. Xung quanh, toàn bộ là âm, biểu tượng cho một người bị bao bọc bởi sự hôn ám, không có bạn bè đáng tin cậy và không có người thầy để học hỏi. Thật đáng thương! Thành quả đầy cam sầu!
Là một cá nhân “đơn độc”, sống cách xa thầy và bạn (độc, viễn, thực dã 實 也), người này phải chấp nhận cái tên “Khổn Mông” (chữ “thực 實” chỉ hào dương, vì nó đầy đặn, được gọi là “thực 實”, còn hào âm, được gọi là “hư” vì là nét đứt). Vì vậy, “viễn thực” là việc xa lánh tốt đẹp với những người có phẩm chất quân tử! Đối mặt với tình cảnh này, người quân tử phải chấp nhận thực tế!
4.5. Hào Lục Ngũ
Lục Ngũ, đại diện cho vị thế cao quý và tối cao, được mô tả là mang tánh “âm nhu” và đặc chất của sự Kiêm hạ. Đây là phẩm chất biểu hiện qua việc biết “tôn hiền, khuất kỷ”. Theo Lưu Huyền Đức, lòng hiền là điều mà Khổng Minh Gia Cát tìm kiếm; Văn Vương tôn thờ hiền đức trong Khương Thượng Tử Nha. Bậc Đế sống chung với Thầy, bậc Vương sống bên bạn đồng lòng, còn bậc Bá sống trong tình cảm tận tụy với bầy tôi; nhưng Vua khi mất nước, chỉ còn lại sống trong bóng tối của bầy nô lệ. Tóm lại, nguyên tắc “gần mực đen, gần đèn sáng” được thể hiện rõ trong các mối quan hệ xã hội, đặc biệt cho ý nghĩa quẻ số 4.
Người không tự kiêu, nhận thức được giá trị của việc tìm kiếm sự hướng dẫn từ Thầy, luôn coi bản thân mình như “đồng mông” (trẻ dại) và sẽ thu được những kết quả tích cực, gọi là “Kiết”. Ngược lại, tự kiêu và tự phụ là những phẩm chất đáng tránh. Điều quan trọng là phải biết thuận theo bậc Hiền Tài, như cách lái máy bay thuận gió mát mẻ: “thuận dĩ tốn dã”, đó chính là điểm lợi của những người sống trong hào Lục Ngũ của thời Mông.
4.6. Hào Thượng Lục
Kích Mông, bất lợi vi Khấu, lợi ngư Khấu.
Quẻ số 4, chỉ có hai hào Dương, hào Dương ở hào Nhị và hào Thượng. Hào Nhị đã đạt được sự chính xác và trung đắc, điều này là rất tích cực! Tuy nhiên, hào Thượng lại không đạt được sự trung đắc và chính xác, khiến cho việc thành công trong thời kỳ Mông trở nên khó khăn, bởi vì việc sử dụng đạo Cương không phải lúc nào cũng đúng và thích hợp.
Từ “Kích” mang theo ý nghĩa của sự phá hủy và công kích. Tuy nhiên, khi áp dụng “phá Mông” và sử dụng đạo Cương, đây là một sai lầm! Đã xảy ra một sai sót, nhưng việc sử dụng lời lẽ nặng nề và đe dọa chỉ làm cho người khác trở nên khó chịu hơn, không ai mong muốn lắng nghe trong tình huống như vậy!
5. Quẻ Sơn Thủy Mông thuộc quẻ hung hay cát? Tốt hay Xấu?
“Mông” được hiểu như là sự non nớt, mờ tối, tượng trưng cho trạng thái không rõ ràng và mơ hồ. Trong tình thế mờ tối này, mọi sự đều trở nên hỗn loạn, không có sự phân biệt giữa đúng và sai, tất cả đều trở nên mông lung. “Tiểu quỷ” đề cập đến trẻ con nghịch ngợm, thích ứng với hành vi ăn trộm. “Tiểu quỷ thâu tiền” kể về người không may mắn, thiếu tiền bạc và thường xuyên bị cuốn vào những tình huống khó khăn.
Quẻ số 4 – Sơn Thủy Mông là một biểu tượng của thời vận không thuận, được xem là một trong những quẻ xấu nhất trong kinh dịch. Thời vận mông lung, mơ hồ, làm cho mọi quyết định trở nên mông lung, không rõ ràng. Đây không phải là thời điểm thích hợp để hành động, mà thay vào đó là thời kỳ để học hỏi và tìm kiếm sự hướng dẫn từ người khác.
Cụ thể, quẻ này tốt cho những công việc sau đây trong năm 2024:
- Công việc nghiên cứu, học tập
- Công việc khởi nghiệp
- Công việc nghệ thuật
7. Quẻ Sơn Thủy Mông tốt cho công việc nào năm 2024?
Tìm hiểu thêm: Sinh ngày 29/11 cung gì? 03 luận giải không nên bỏ qua
Trước khi hiểu rõ về quẻ số 4 – quẻ Mông, mọi sự dường như mơ hồ và không rõ ràng, khiến cho việc thực hiện mọi công việc trở nên khó khăn. Trong quẻ này, hào Cửu Nhi đại diện cho sự khôn ngoan, hào Lục Tam là biểu tượng của sự trẻ trung, trong khi hào Tứ, hào Ngũ, hào Thượng thì là những bậc quân phụ có thể gặp khó khăn vì sự ngây thơ.
Mặc dù những thách thức mới chỉ mới nảy sinh và chưa rõ ràng, nhưng không nên coi thường và bỏ qua chúng. Điều này có thể dẫn đến tâm trạng rối loạn, do đó cần phải đối mặt với chúng với tâm thế bình tĩnh. Sự bình tĩnh sẽ giúp giải quyết những sự phản đối ngay từ khi chúng mới bắt đầu nảy nở.
8. Ứng dụng đời sống của Quẻ số 4 – Sơn Thủy Mông
>>>>>Xem thêm: Người có xoáy ở trán hiếm có khó tìm, ưu điểm hơn người
- Ước muốn: Thách thức lớn đặt ra trước đôi mắt, và việc đạt được ước mơ không hề dễ dàng. Sự kiên nhẫn là chìa khóa, đang đợi chờ cơ hội thuận lợi mà không nản lòng.
-
Hôn nhân: Đường đi đến thành công trong hôn nhân đang gặp những sóng gió không lường trước được. Trong thời điểm hiện tại, sự chờ đợi là tất cả những gì bạn có thể làm. Đối tượng khác giới nằm ở một địa điểm xa xôi, đòi hỏi sự kiên trì và tin tưởng.
-
Tình yêu: Khả năng đối mặt với tình huống và thái độ quyết đoán là quan trọng để tránh khỏi thất bại trong mối quan hệ tình cảm. Sự quyết đoán sẽ giúp xử lý mọi thách thức một cách hiệu quả.
-
Gia đạo: Hoàn cảnh gia đình đang đối mặt với những khó khăn đáng kể. Thêm vào đó, bạn không có sự hiểu biết hay hòa hợp nào. Đối mặt với thực tế, tất cả thành viên cần phải thể hiện sự thành thực để có thể thay đổi tình hình khó khăn.
-
Con cái: Số lượng con đông đúc có thể mang đến nhiều thách thức và rắc rối. Tập trung vào việc giáo dục con cái sẽ là chìa khóa mang lại hạnh phúc và may mắn trong tương lai. Lưu ý rằng thai nghén sẽ là một chàng trai.
-
Kinh doanh: Hành trình kinh doanh không hề thuận lợi, đầy khó khăn. Sự kiên nhẫn là yếu tố quyết định, đồng thời cũng cần chờ đến thời điểm tốt nhất để có được kết quả khả quan hơn.
-
Sức khoẻ: Sức khỏe đang gặp khó khăn và yếu đuối. Khả năng đoản thọ là có thực, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Quẻ số 4, Sơn Thủy Mông điềm báo rằng tiền đồ hiện tại của bạn đang trong sự hỗn độn, vận thế không thuận lợi, và sự nỗ lực của bạn đối mặt với nhiều trở ngại. Khi bạn nhận quẻ này, việc học tập và tự phát triển bản thân có thể là chìa khóa để vượt qua những thách thức này và cải thiện tình hình trong tương lai.